Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ housework, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaʊs.wɜrk/

🔈Phát âm Anh: /ˈhaʊs.wɜːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):công việc nhà ở, việc nhà
        Contoh: She does the housework every weekend. (Cô ấy làm việc nhà mỗi cuối tuần.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'house' (ngôi nhà) và 'work' (công việc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những công việc như quét nhà, giặt giũ, lau chùi, v.v.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chores, domestic work, household tasks

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: leisure, relaxation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • do the housework (làm việc nhà)
  • housework duties (nhiệm vụ việc nhà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Housework can be tiring but it's necessary. (Việc nhà có thể mệt mỏi nhưng nó là cần thiết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diligent girl named Lily who loved doing housework. Every morning, she would wake up early to clean the house, wash the dishes, and do the laundry. Her friends often asked her why she enjoyed housework so much. She replied, 'Housework keeps my home tidy and brings me peace of mind.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái siêng năng tên là Lily, người rất thích làm việc nhà. Mỗi buổi sáng, cô ấy thức dậy sớm để dọn dẹp nhà cửa, rửa chén và giặt quần áo. Bạn bè của cô ấy thường hỏi tại sao cô ấy lại thích việc nhà nhiều như vậy. Cô ấy trả lời, 'Việc nhà giúp nhà tôi sạch sẽ và mang đến cho tôi sự thanh thản.'