Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ housing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaʊzɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈhaʊzɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc cung cấp nhà ở, các căn hộ cho thuê
        Contoh: The city is facing a shortage of affordable housing. (Kota ini menghadapi kelangkaan perumahan yang terjangkau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'house' (nhà) kết hợp với hậu tố '-ing' để chỉ một hành động hoặc tập hợp các đối tượng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cung cấp nhà ở cho người dân, các chương trình ổn định cho người nghèo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: accommodation, lodging, shelter

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: homelessness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • housing market (thị trường bất động sản)
  • housing development (phát triển nhà ở)
  • public housing (nhà ở công)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The government is working on improving the housing conditions. (Chính phủ đang làm việc để cải thiện điều kiện nhà ở.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city, the government was concerned about the lack of housing for its citizens. They initiated a project called 'New Homes for All' to provide affordable and quality housing. This project not only improved the living conditions but also brought the community closer together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố, chính phủ lo lắng về việc thiếu nhà ở cho công dân của mình. Họ khởi xướng một dự án gọi là 'Nhà Mới Cho Tất Cả' để cung cấp nhà ở giá cả phải chăng và chất lượng. Dự án này không chỉ cải thiện điều kiện sống mà còn khiến cộng đồng gần gũi hơn.