Nghĩa tiếng Việt của từ hover, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhʌv.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɒv.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lướt, bay lượn ở một độ cao không đổi
Contoh: The helicopter hovered above the field. (Máy bay trực thăng bay lượn trên cánh đồng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'hove', có liên quan đến từ 'heave' (kéo, kéo lên).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc máy bay trực thăng hoặc một con ruồi bay lượn ở một chỗ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: float, linger, hang around
Từ trái nghĩa:
- động từ: land, descend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hover around (lượn quanh)
- hover over (bay lượn trên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The dragonfly hovered over the pond. (Con bọ rùa bay lượn trên ao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a helicopter hovered over a small village, capturing everyone's attention. The villagers watched in awe as it remained stationary in the sky, a true spectacle of modern technology. (Một lần đâu đó, một chiếc máy bay trực thăng bay lượn trên một ngôi làng nhỏ, thu hút sự chú ý của mọi người. Dân làng ngẩng cái đầu lên ngạc nhiên khi nhìn thấy nó đứng yên trên bầu trời, một hiện vật kỹ thuật hiện đại thật sự.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chiếc máy bay trực thăng bay lượn trên một ngôi làng nhỏ, thu hút sự chú ý của mọi người. Dân làng ngẩng cái đầu lên ngạc nhiên khi nhìn thấy nó đứng yên trên bầu trời, một hiện vật kỹ thuật hiện đại thật sự.