Nghĩa tiếng Việt của từ however, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /haʊˈevər/
🔈Phát âm Anh: /haʊˈevə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):dù vậy, tuy nhiên, mặc dù
Contoh: The weather was cold. However, we went swimming. (Cuộc thi đấu rất khó. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn đi bơi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'how', có nghĩa là 'làm thế nào', kết hợp với 'ever', có nghĩa là 'bất kỳ lúc nào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn có một ý kiến khác với những người khác, nhưng bạn vẫn giữ vững lập trường của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- although, nevertheless, nonetheless
Từ trái nghĩa:
- similarly, likewise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- however much (bất kể nhiều đến mức nào)
- however long (bất kể lâu đến mức nào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The weather was cold. However, we went swimming. (Thời tiết lạnh. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn đi bơi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who planned a trip to the beach. However, the weather forecast predicted rain. Despite the forecast, they decided to go anyway. Surprisingly, the sun came out as soon as they arrived, and they had a great time. (Một thời gian trong quá khứ, có một nhóm bạn định đi biển. Tuy nhiên, dự báo thời tiết dự đoán mưa. Mặc dù dự báo, họ quyết định đi như thế nào. Đáng ngạc nhiên, mặt trời lên như sau khi họ đến, và họ có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn định đi biển. Tuy nhiên, dự báo thời tiết dự đoán mưa. Mặc dù dự báo, họ quyết định đi như thế nào. Đáng ngạc nhiên, mặt trời lên như sau khi họ đến, và họ có một khoảng thời gian tuyệt vời.