Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ howl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /haʊl/

🔈Phát âm Anh: /haʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiếng rú, tiếng hú
        Contoh: The howl of the wolf echoed in the night. (Tiếng hú của sói lại trong đêm.)
  • động từ (v.):rú, hú
        Contoh: The dog howled at the moon. (Con chó rú lên khi nhìn lên mặt trăng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'houlan', có liên quan đến tiếng Anh hiện đại 'how'. Không có chữ cố định cụ thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con sói đang hú trong rừng hoặc một con chó đang rú khi cô đơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wail, scream
  • động từ: wail, scream, roar

Từ trái nghĩa:

  • động từ: whisper, murmur

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • howl with laughter (cười khúc khích)
  • howl at the moon (rú lên khi nhìn mặt trăng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The howl of the wind was terrifying. (Tiếng rú của gió đáng sợ.)
  • động từ: The baby howled in pain. (Đứa trẻ rú lên vì đau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, a wolf howled at the moon every night, calling for its lost pack. The howl was so mournful that it echoed through the trees, making all the animals feel the wolf's loneliness. (Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày, một con sói rú lên khi nhìn mặt trăng mỗi đêm, triệu hồi cho đàn của nó đã mất. Tiếng hú đau thương đến nỗi nó vang lên giữa các cây cối, khiến tất cả các loài động vật cảm nhận được cô đơn của con sói.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày, một con sói rú lên khi nhìn mặt trăng mỗi đêm, triệu hồi cho đàn của nó đã mất. Tiếng hú đau thương đến nỗi nó vang lên giữa các cây cối, khiến tất cả các loài động vật cảm nhận được cô đơn của con sói.