Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hub, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hʌb/

🔈Phát âm Anh: /hʌb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trung tâm, chốt, mắt xích
        Contoh: The city is a hub of commerce. (Thành phố là trung tâm thương mại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hōb', có liên quan đến tiếng Dutch 'hoeve' và tiếng German 'Hube', có nghĩa là 'một đơn vị đo đất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trung tâm giao thông với nhiều đường ray, đường hầm, giống như một 'hub'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: center, core, nucleus

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: periphery, outskirts

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hub and spoke (mô hình hub và ray)
  • commercial hub (trung tâm thương mại)
  • transportation hub (trung tâm giao thông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The airport is a major hub for international flights. (Sân bay là trung tâm chính cho các chuyến bay quốc tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city known as the hub of all activities, people from all walks of life gathered. They came for business, entertainment, and education, all centered around this bustling hub. The city was like the core of a wheel, connecting all spokes to keep the world turning.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố được biết đến như là trung tâm của mọi hoạt động, nơi mà mọi người từ nhiều lĩnh vực đời sống tụ họp. Họ đến đây vì kinh doanh, giải trí và giáo dục, tất cả đều tập trung quanh trung tâm náo nhiệt này. Thành phố giống như lõi của một bánh xe, kết nối tất cả các ray để giữ cho thế giới quay.