Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ huckleberry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhʌkl.bɛr.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈhʌkl.bɛr.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài quả nhỏ, màu xanh dương, thường được ăn ngọt
        Contoh: I picked some huckleberries in the forest. (Tôi đã hái một số quả huckleberry trong rừng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hokkel', có nghĩa là 'nhỏ' hoặc 'kém quan trọng', kết hợp với 'berry' (quả).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu xanh dương của quả huckleberry và cảm giác ngọt ngào khi ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: blueberry, bilberry

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wild huckleberry (huckleberry hoang dã)
  • huckleberry pie (bánh pie huckleberry)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The huckleberry is a popular ingredient in desserts. (Huckleberry là một nguyên liệu phổ biến trong các món tráng miệng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there was a small huckleberry bush. Every summer, it would bear delicious blue huckleberries that the animals loved to eat. One day, a little squirrel named Sammy discovered the bush and decided to share the berries with his friends, making everyone happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, có một cây huckleberry nhỏ. Mỗi mùa hè, nó sẽ cho ra những quả huckleberry màu xanh dương ngon lành mà các loài động vật thích ăn. Một ngày nọ, một con sóc nhỏ tên là Sammy khám phá ra cây cỏ này và quyết định chia sẻ những quả mọng này với bạn bè của mình, làm cho mọi người đều hạnh phúc.