Nghĩa tiếng Việt của từ huddle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhʌd.l/
🔈Phát âm Anh: /ˈhʌd.l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đàm đạo gần nhau, tụ họp gần nhau
Contoh: The players gathered in a huddle before the game. (Các cầu thủ tụ họp lại trước khi trận đấu bắt đầu.) - động từ (v.):đàm đạo gần nhau, tụ họp gần nhau
Contoh: The children huddled together for warmth. (Những đứa trẻ tụ họp lại với nhau để giữ ấm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'huddle', có liên quan đến từ 'hud' nghĩa là 'che phủ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh các cầu thủ bóng đá tụ họp lại để bàn bạc chiến thuật trước khi trận đấu bắt đầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gathering, cluster
- động từ: cluster, gather
Từ trái nghĩa:
- động từ: disperse, scatter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- huddle up (tụ họp lại)
- huddle together (tụ họp gần nhau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The team broke from the huddle and took their positions. (Đội bóng kết thúc đàm đạo và lấy vị trí của mình.)
- động từ: The refugees huddled together in the shelter. (Những người tị nạn tụ họp lại trong nơi trú ẩn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the villagers would huddle together every evening to share stories and warmth. One day, a stranger came to the village and joined the huddle, bringing with him tales of far-off lands and adventures. The villagers were fascinated and looked forward to the stranger's stories every evening, making their huddles even more special.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, dân làng thường tụ họp lại vào mỗi buổi tối để kể chuyện và giữ ấm cho nhau. Một ngày nọ, một người lạ đến làng và tham gia vào cuộc tụ họp, mang theo những câu chuyện về những vùng đất xa lạ và những cuộc phiêu lưu. Dân làng được hấp dẫn và mong chờ những câu chuyện của người lạ mỗi buổi tối, làm cho những cuộc tụ họp của họ trở nên đặc biệt hơn.