Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hjuː/

🔈Phát âm Anh: /hjuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):màu sắc, sắc thái của màu
        Contoh: The painting has a rich hue of blue. (Lukisan itu memiliki warna biru yang kaya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hue', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'uitrum' nghĩa là 'màu sắc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh với nhiều màu sắc khác nhau, mỗi màu có một 'hue' riêng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: color, tint, shade

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: monochrome, grayscale

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hue and cry (tiếng hô hào)
  • a touch of hue (một chút màu sắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sunset added a warm hue to the sky. (Cái lặng đầu núi đã tạo ra một sắc thái ấm áp trên bầu trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land full of vibrant hues, there was a painter who could capture the essence of each hue perfectly. People from all around would come to see his paintings, each one a masterpiece of color and light.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có nhiều màu sắc tươi sáng, có một họa sĩ có thể thu hút được bản chất của mỗi màu sắc một cách hoàn hảo. Mọi người từ khắp nơi đến để xem tranh của ông, mỗi bức tranh đều là một kiệt tác về màu sắc và ánh sáng.