Nghĩa tiếng Việt của từ hug, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hʌɡ/
🔈Phát âm Anh: /hʌɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ôm, ôm ấp
Contoh: She hugged her friend tightly. (Dia memeluk temannya dengan kencang.) - danh từ (n.):cái ôm
Contoh: He gave her a warm hug. (Dia memberinya ciuman nóng bỏng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ nguồn gốc tiếng Anh cổ, có liên quan đến hành động ôm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác ấm áp và gần gũi khi ôm người thân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: embrace, cuddle
- danh từ: embrace, cuddle
Từ trái nghĩa:
- động từ: push away, reject
- danh từ: separation, distance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tight hug (cái ôm chặt chẽ)
- warm hug (cái ôm ấm áp)
- group hug (cái ôm nhóm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They hugged each other when they met. (Mereka memeluk satu sama lain ketika bertemu.)
- danh từ: The child needed a hug. (Anak itu membutuhkan ciuman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who loved to hug everyone she met. She believed that a hug could make anyone feel better. One day, she met a sad old man and gave him a hug. The old man smiled and felt much better. From that day on, the little girl was known as the 'Hug Fairy'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé con rất thích ôm mọi người mà cô gặp. Cô tin rằng một cái ôm có thể làm cho bất kỳ ai cảm thấy tốt hơn. Một ngày nọ, cô gặp một ông già buồn và ôm ông ta. Ông già mỉm cười và cảm thấy tốt hơn rất nhiều. Từ ngày đó, cô bé được biết đến với cái tên 'Tiên Ôm'.