Nghĩa tiếng Việt của từ huge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hjuːdʒ/
🔈Phát âm Anh: /hjuːdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rất lớn, khổng lồ
Contoh: The huge building dominates the skyline. (Gedung besar itu mendominasi skyline.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'huge', có liên quan đến từ 'hūmus' nghĩa là 'đất màu mỡ', được sử dụng để miêu tả sự lớn mạnh và phong phú.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con voi lớn, đại diện cho sự khổng lồ của từ 'huge'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: enormous, gigantic, immense
Từ trái nghĩa:
- tính từ: tiny, small, little
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- huge success (thành công lớn)
- huge impact (ảnh hưởng lớn)
- huge difference (sự khác biệt lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He has a huge house. (Dia memiliki rumah yang sangat besar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a huge forest, there lived a huge elephant. The elephant was so huge that it could easily reach the tallest trees to eat their leaves. One day, a tiny mouse came to the elephant and asked for help. The elephant, with its huge heart, agreed to help the mouse. Together, they faced huge challenges and became the best of friends.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rất lớn, có một chú voi khổng lồ. Chú voi rất lớn, nên dễ dàng đến được những cây cao nhất để ăn lá của chúng. Một ngày nọ, một chú chuột nhỏ bé đến gặp chú voi và xin sự giúp đỡ. Chú voi, với trái tim rộng lớn của mình, đồng ý giúp đỡ chú chuột. Cùng nhau, họ đối mặt với những thách thức lớn và trở thành bạn tốt nhất của nhau.