Nghĩa tiếng Việt của từ hugely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhjuːɡli/
🔈Phát âm Anh: /ˈhjuːɡli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):rất, cực kỳ
Contoh: The movie was hugely successful. (Film ini sangat sukses.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'huge' (lớn) kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'hugely' (rất lớn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khoảng không gian rộng lớn, như một bãi biển rộng lớn, để nhớ từ 'hugely'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- rất, cực kỳ: extremely, immensely, vastly
Từ trái nghĩa:
- ít, không đáng kể: slightly, minimally, insignificantly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hugely popular (rất phổ biến)
- hugely successful (rất thành công)
- hugely influential (rất có ảnh hưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The project was hugely important. (Proyek ini sangat penting.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hugely popular singer who could fill stadiums with fans. Her music was hugely influential, and her concerts were hugely successful. Everyone wanted to hug her, but she was so hugely busy that she hardly had time for anything else.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ca sĩ rất nổi tiếng có thể làm đầy sân vận động với người hâm mộ. Âm nhạc của cô ấy có ảnh hưởng rất lớn, và các buổi hòa nhạc của cô ấy rất thành công. Mọi người đều muốn ôm cô ấy, nhưng cô ấy quá bận rộn đến nỗi hầu như không có thời gian cho bất cứ điều gì khác.