Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hull, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hʌl/

🔈Phát âm Anh: /hʌl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thân tàu, lớp vỏ bên ngoài của một con tàu hoặc một quả hạt
        Contoh: The ship's hull was damaged in the storm. (Thân tàu bị hư hại trong cơn bão.)
  • động từ (v.):bóc lột vỏ, bóc vỏ khỏi hạt
        Contoh: She hulled the strawberries before making the jam. (Cô ấy bóc vỏ dâu trước khi làm mứt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hulu', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'culmen' nghĩa là 'đỉnh', liên hệ với việc thân tàu là phần cao nhất của tàu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con tàu đang trên biển, thân tàu chính là phần bao bọc chứa đựng tất cả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: body, shell
  • động từ: peel, shell

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: interior, inside
  • động từ: cover, coat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hull of a ship (thân tàu của con tàu)
  • hull of a seed (vỏ của hạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hull of the ship was painted blue. (Thân tàu của con tàu được sơn màu xanh dương.)
  • động từ: Hull the peas before cooking them. (Bóc vỏ đậu trước khi nấu chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a ship with a strong hull that sailed across the seas. One day, a storm hit, and the hull was severely damaged. The crew had to repair the hull to continue their journey. Meanwhile, in a nearby garden, a woman was hulling seeds to plant new flowers. Both the ship's hull and the hulled seeds played crucial roles in their respective stories.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con tàu có thân tàu vững chắc đi khắp biển. Một ngày, một cơn bão đổ bộ, và thân tàu bị hư hại nặng nề. Ban hội đồng phải sửa chữa thân tàu để tiếp tục chuyến hành trình của họ. Trong khi đó, trong một khu vườn gần đó, một người phụ nữ đang bóc vỏ hạt để trồng những bông hoa mới. Cả thân tàu của con tàu và những hạt đã bóc vỏ đều đóng vai trò quan trọng trong câu chuyện của họ.