Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hʌm/

🔈Phát âm Anh: /hʌm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hú, làm tiếng ồn nhẹ
        Contoh: The bees were humming in the garden. (Những con ong đang hú trong vườn.)
  • danh từ (n.):tiếng hú, âm thanh ồn ào
        Contoh: I heard a low hum coming from the machine. (Tôi nghe thấy một tiếng hú thấp từ chiếc máy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hummen', có liên quan đến âm thanh ồn ào.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngồi trong một phòng có máy móc hoạt động, âm thanh ồn ào của nó giống như tiếng 'hum'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: buzz, drone
  • danh từ: buzz, drone

Từ trái nghĩa:

  • động từ: silence, quiet
  • danh từ: silence, quiet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hum along (hú theo)
  • hum and haw (do dự, lưỡng lự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She hummed a tune while working. (Cô ấy hú một giai điệu trong khi làm việc.)
  • danh từ: The hum of the city never stops. (Tiếng hú của thành phố không bao giờ dừng lại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a busy city, the constant hum of machines and traffic was like a never-ending song. People hummed along with it, creating a unique melody of life. (Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố bận rộn, tiếng hú của máy móc và giao thông giống như một bản nhạc không bao giờ kết thúc. Mọi người hú theo nó, tạo nên một giai điệu độc đáo của cuộc sống.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố bận rộn, tiếng hú của máy móc và giao thông giống như một bản nhạc không bao giờ kết thúc. Mọi người hú theo nó, tạo nên một giai điệu độc đáo của cuộc sống.