Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ humane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hjuːˈmeɪn/

🔈Phát âm Anh: /hjuːˈmeɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về loài người, nhân từ, ân cần
        Contoh: The hospital has a humane approach to patient care. (Bệnh viện có cách tiếp cận ân cần đối với chăm sóc bệnh nhân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'humanus', có nghĩa là 'của con người', liên quan đến từ 'human'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hành động ân cần như giúp đỡ người khác, điều này giúp bạn nhớ được từ 'humane'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: compassionate, kind, benevolent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: inhumane, cruel, merciless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • humane society (hiệp hội nhân đạo)
  • humane treatment (đối xử nhân đạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The rescue team showed a humane treatment to all survivors. (Đội cứu hộ thể hiện một sự đối xử nhân đạo đối với tất cả những người sống sót.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a humane king who ruled his kingdom with kindness and compassion. He always treated his people with respect and care, ensuring their well-being. One day, a famine struck the land, and the king immediately ordered his officials to distribute food and aid to the affected areas. His humane actions saved many lives and earned him the love and respect of his people.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua nhân đạo điều hành vương quốc của mình bằng lòng tốt và lòng trắc ẩn. Ông luôn đối xử với người dân của mình với sự tôn trọng và chăm sóc, đảm bảo sự an toàn của họ. Một ngày nọ, đại hạn đói xảy ra, và vị vua ngay lập tức ra lệnh cho các quan chức phân phát thực phẩm và cứu trợ cho các khu vực bị ảnh hưởng. Hành động nhân đạo của ông đã cứu được nhiều sinh mạng và giành được sự yêu quý và tôn trọng của người dân.