Nghĩa tiếng Việt của từ humanistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhjuː.məˈnɪs.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌhjuː.məˈnɪs.tɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến nhân văn học, tôn thờ con người và giá trị con người
Contoh: The humanistic approach emphasizes the importance of individual experience. (Phương pháp nhân văn nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm cá nhân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'humanus' nghĩa là 'con người', kết hợp với hậu tố '-istic' để tạo thành 'humanistic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các lĩnh vực như văn học, tâm lý học, giáo dục, nơi mà giá trị và trải nghiệm của con người được coi trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: humanist, humanitarian, compassionate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inhumane, unsympathetic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- humanistic values (giá trị nhân văn)
- humanistic education (giáo dục nhân văn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The humanistic perspective focuses on the individual's subjective experience. (Quan điểm nhân văn tập trung vào trải nghiệm chủ quan của cá nhân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where technology dominates, a group of educators adopted a humanistic approach to teaching, focusing on the emotional and intellectual growth of each student. They believed in the power of human connection and the importance of fostering a sense of empathy and understanding among their students.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới nơi công nghệ thống trị, một nhóm giáo viên đã áp dụng phương pháp giáo dục nhân văn, tập trung vào sự phát triển cảm xúc và trí tuệ của mỗi học sinh. Họ tin vào sức mạnh của mối liên kết con người và tầm quan trọng của việc gia tăng sự cảm thông và hiểu biết giữa các học sinh.