Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ humanitarian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhjuː.mæn.əˈter.i.ən/

🔈Phát âm Anh: /hjuːˌmæn.ɪˈter.i.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người quan tâm đến việc cứu trợ, giúp đỡ người khác mà không kể đến chủng tộc, tôn giáo, hay dân tộc
        Contoh: Dia adalah seorang humanitarian yang terkenal. (Anh ấy là một nhà nhân đạo nổi tiếng.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến việc cứu trợ, giúp đỡ người khác mà không kể đến chủng tộc, tôn giáo, hay dân tộc
        Contoh: Kebaktianan adalah program yang bertujuan membantu korban bencana alam. (Humanitarian là một chương trình có mục đích giúp đỡ nạn nhân của thiên tai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'humanitas' nghĩa là 'tính người', kết hợp với hậu tố '-arian' để chỉ người hay điều gì liên quan đến.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những tổ chức như Red Cross hoặc UNICEF, những tổ chức nhân đạo giúp đỡ người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: philanthropist, helper
  • tính từ: charitable, altruistic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: selfish, inhumane

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • humanitarian crisis (cuộc khủng hoảng nhân đạo)
  • humanitarian aid (sự giúp đỡ nhân đạo)
  • humanitarian effort (nỗ lực nhân đạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many humanitarian organizations are working in the area. (Nhiều tổ chức nhân đạo đang hoạt động ở khu vực này.)
  • tính từ: The humanitarian aid was distributed quickly. (Nguồn giúp đỡ nhân đạo đã được phân phối một cách nhanh chóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous humanitarian named John. He dedicated his life to helping people in need, regardless of their race or religion. One day, a big disaster happened, and John quickly organized a humanitarian effort to provide aid to the victims. Thanks to his work, many lives were saved, and people praised him for his selfless actions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà nhân đạo nổi tiếng tên là John. Anh ta dành cả đời mình để giúp đỡ những người cần, bất kể chủng tộc hay tôn giáo của họ. Một ngày nọ, một thảm họa lớn xảy ra, và John nhanh chóng tổ chức một nỗ lực nhân đạo để cung cấp sự giúp đỡ cho nạn nhân. Nhờ công lao của mình, nhiều mạng sống đã được cứu, và mọi người khen ngợi anh ta vì hành động vô tư của mình.