Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ humanity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hjuːˈmæn.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /hjuːˈmæn.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tộc người, nhân loại
        Contoh: The book explores the history of humanity. (Sách khám phá lịch sử của nhân loại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'humanitas', từ 'homo' nghĩa là 'người', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những hành động của con người như tình bạn, yêu thương, và sự hiểu biết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mankind, people, human race

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inhumanity, cruelty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • serve humanity (phục vụ nhân loại)
  • humanity's progress (tiến bộ của nhân loại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The artist's work reflects his deep concern for humanity. (Công trình của nghệ sĩ phản ánh sự quan tâm sâu sắc của ông ấy đối với nhân loại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where technology rules, a young inventor discovers a way to connect all of humanity through a single device. This device not only allows people to communicate but also to share their feelings and experiences, bringing humanity closer than ever before.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà công nghệ thống trị, một nhà phát minh trẻ khám phá ra cách kết nối tất cả nhân loại thông qua một thiết bị duy nhất. Thiết bị này không chỉ cho phép mọi người giao tiếp mà còn cho phép chia sẻ cảm xúc và trải nghiệm, mang nhân loại gần gũi hơn bao giờ hết.