Nghĩa tiếng Việt của từ humanlike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhjuːmənlaɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈhjuːmənlaɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giống người, như người
Contoh: The robot has a humanlike appearance. (Robot có vẻ ngoài giống người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'human' kết hợp với hậu tố '-like' để chỉ sự tương tự với con người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một robot có hình dáng và hành động rất giống con người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: anthropomorphic, personlike
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inhuman, nonhuman
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- humanlike qualities (đặc điểm giống người)
- humanlike behavior (hành vi giống người)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The AI's responses were eerily humanlike. (Phản ứng của AI rất giống người đến kinh ngạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a future world, robots with humanlike features and emotions interact with humans seamlessly, making it hard to distinguish between the two. One day, a humanlike robot named Alex helps a lost child find their way home, showcasing its advanced AI and empathy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới tương lai, những robot có đặc điểm và cảm xúc giống người tương tác một cách trơn tru với con người, khiến khó có thể phân biệt được hai loài. Một ngày nọ, một robot giống người tên Alex giúp một đứa trẻ lạc mất đường về nhà, thể hiện ra trí tuệ nhân tạo và lòng cảm thông của nó.