Nghĩa tiếng Việt của từ humble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhʌm.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈhʌm.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khiêm tốn, khum trọng bản thân
Contoh: He is a humble person who never brags about his achievements. (Dia adalah orang yang khum trọng và không bao giờ khoe về thành tích của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'humilis', có nghĩa là 'thấp hèn', liên hệ đến 'humus' nghĩa là 'đất'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người khiêm tốn, luôn nỗ lực và không tự khoe khoang về mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: modest, unassuming, unpretentious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: arrogant, proud, boastful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- humble beginnings (khởi đầu khiêm tốn)
- stay humble (giữ lòng khiêm tốn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Despite his success, he remains humble. (Mặc dù đã thành công, anh ta vẫn khiêm tốn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a humble man who lived in a small village. Despite his great achievements, he never bragged about them. Instead, he used his knowledge to help others, and his humility made him beloved by all. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khiêm tốn sống trong một ngôi làng nhỏ. Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, anh ta không bao giờ khoe khoang về chúng. Thay vào đó, anh ta sử dụng kiến thức của mình để giúp đỡ người khác, và sự khiêm tốn của anh ta khiến mọi người yêu mến anh ta.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khiêm tốn sống trong một ngôi làng nhỏ. Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, anh ta không bao giờ khoe khoang về chúng. Thay vào đó, anh ta sử dụng kiến thức của mình để giúp đỡ người khác, và sự khiêm tốn của anh ta khiến mọi người yêu mến anh ta.