Nghĩa tiếng Việt của từ humdrum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhʌm.drʌm/
🔈Phát âm Anh: /ˈhʌm.drʌm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thứ đơn độc, nhàm chán
Contoh: The humdrum routine of daily life can be tiring. (Rutin harian yang membosankan dapat menjadi melelahkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'humdrum' có nghĩa là 'âm thanh đơn điệu', liên hệ đến âm thanh nhàm chán của một chiếc trống đơn giản.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc sống không có sự thay đổi, luôn lặp lại những công việc nhàm chán giống như âm thanh đơn điệu của một chiếc trống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: monotonous, boring, tedious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: exciting, interesting, stimulating
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a humdrum life (một cuộc sống nhàm chán)
- humdrum routine (thói quen nhàm chán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He finds his job humdrum and unfulfilling. (Dia men现kan pekerjaannya membosankan dan tidak memuaskan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a humdrum town, everyone lived a monotonous life. They woke up, went to work, and returned home, all with the same humdrum routine. One day, a traveler arrived with exciting stories and adventures, bringing color and excitement to the town. The townspeople realized that life didn't have to be so humdrum and began to seek new experiences.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thị trấn nhàm chán, mọi người sống cuộc sống đơn điệu. Họ thức dậy, đi làm và trở về nhà, tất cả đều theo thói quen nhàm chán. Một ngày nọ, một du khách đến với những câu chuyện thú vị và cuộc phiêu lưu, mang đến màu sắc và sự hào hứng cho thị trấn. Dân làng nhận ra cuộc sống không nhất thiết phải nhàm chán và bắt đầu tìm kiếm những trải nghiệm mới.