Nghĩa tiếng Việt của từ humiliate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hjuːˈmɪl.i.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /hjuːˈmɪl.i.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho người khác cảm thấy xấu hổ, mất mặt
Contoh: He humiliated her in front of everyone. (Anh ta làm nhục cô ấy trước mặt mọi người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'humilis' nghĩa là 'thấp hèn', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đã từng chứng kiến hoặc trải qua khi bị làm nhục trước mặt mọi người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: embarrass, shame, disgrace
Từ trái nghĩa:
- động từ: honor, respect, elevate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel humiliated (cảm thấy bị làm nhục)
- humiliate someone publicly (làm nhục ai đó công khai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The teacher humiliated the student in front of the class. (Giáo viên làm nhục học sinh trước lớp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy who was often humiliated by his peers. One day, he decided to stand up for himself and turned the tables, making his bullies feel the shame they had inflicted upon him. From that day on, he was no longer the target of humiliation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thường xuyên bị bạn bè làm nhục. Một ngày nọ, cậu quyết định tự vệ và lật ngược tình thế, khiến những kẻ bắt nạt cảm thấy xấu hổ như họ đã áp đặt lên cậu. Từ đó, cậu không còn là mục tiêu của sự làm nhục nữa.