Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ humor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhjuː.mər/

🔈Phát âm Anh: /ˈhjuː.mər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính hài hước, sự hài hước
        Contoh: He has a great sense of humor. (Dia memiliki rasa humor yang hebat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'humor', có nghĩa là 'chất dịch cơ thể', sau đó được mở rộng để chỉ các tính cách tâm lý.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn hài khiến mọi người cười khúc khích, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'humor'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: comedy, wit

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: seriousness, solemnity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sense of humor (ý thức về sự hài hước)
  • dry humor (hài hước khô)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His humor made the meeting less tense. (Humornya membuat pertemuan menjadi kurang tegang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Humor who loved to make people laugh. He used his humor to turn every situation into a funny story, making everyone around him happy. One day, he organized a comedy show where he told jokes and performed funny acts, which was a huge success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Hài Hước, người mà yêu thích làm mọi người cười. Anh ta sử dụng sự hài hước của mình để biến mọi tình huống thành những câu chuyện vui, khiến mọi người xung quanh anh ta hạnh phúc. Một ngày nọ, anh ta tổ chức một buổi biểu diễn hài kịch, nơi anh ta kể chuyện cười và biểu diễn những màn hài hước, điều đó đã thành công lớn.