Nghĩa tiếng Việt của từ hump, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hʌmp/
🔈Phát âm Anh: /hʌmp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đống lớn, đụn, đống cao
Contoh: The camel has a large hump on its back. (Kembali memiliki huma besar di punggungnya.) - động từ (v.):nhấc lên, nâng lên
Contoh: He humped the heavy bag over his shoulder. (Dia mengangkat karung berat di atas bahu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hump', có thể liên hệ với tiếng Đức 'Höcker' nghĩa là 'đống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chú lạc đà đang để lại dấu vết đống lớn trên sa mạc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mound, bump
- động từ: lift, hoist
Từ trái nghĩa:
- danh từ: depression, hollow
- động từ: lower, drop
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- over the hump (vượt qua khó khăn)
- hump day (ngày giữa tuần, thường là thứ tư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hill was just a small hump in the landscape. (Bukit itu hanya sebuah huma kecil di lanskap.)
- động từ: The workers humped the boxes onto the truck. (Para pekerja mengangkat kotak-kotak itu ke atas truk.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a vast desert, there was a camel with two large humps. The camel was known for its ability to store water and food in its humps, allowing it to travel long distances without needing to stop. One day, a traveler came across the camel and asked, 'How do you manage to travel so far without rest?' The camel replied, 'It's all thanks to my humps, which provide me with the energy I need.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một sa mạc rộng lớn, có một chú lạc đà với hai đống lớn. Chú lạc đà nổi tiếng vì khả năng dự trữ nước và thức ăn trong đống của nó, cho phép nó đi xa mà không cần dừng lại. Một ngày nọ, một du khách gặp phải chú lạc đà và hỏi, 'Làm thế nào bạn có thể đi xa mà không cần nghỉ?' Chú lạc đà trả lời, 'Tất cả là nhờ vào đống của tôi, nơi cung cấp năng lượng mà tôi cần.'