Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hundred, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhʌn.dɚd/

🔈Phát âm Anh: /ˈhʌn.dɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số 100
        Contoh: There are a hundred students in the school. (Ada seratus siswa di sekolah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hund', có nghĩa là 'hundred', từ tiếng Latin 'centum' nghĩa là 'một trăm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một trăm quả táo, một trăm cái bánh, hoặc một trăm người trong một buổi họp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: 100, one hundred

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: less than a hundred, fewer than a hundred

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a hundred percent (hoàn toàn)
  • a hundred and one (rất nhiều)
  • the hundred years' war (cuộc chiến tranh trăm năm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She has lived here for a hundred years. (Cô ấy đã sống ở đây một trăm năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village with exactly a hundred houses. Each house had a hundred windows, and each window had a hundred flowers. The villagers were very proud of their beautiful village, and they celebrated their hundredth anniversary with a big festival.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng với đúng một trăm ngôi nhà. Mỗi ngôi nhà có một trăm cửa sổ, và mỗi cửa sổ có một trăm bông hoa. Những người dân trong làng rất tự hào về ngôi làng đẹp của họ, và họ kỷ niệm kỷ niệm một trăm năm với một lễ hội lớn.