Nghĩa tiếng Việt của từ hundredfold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhʌndrədfoʊld/
🔈Phát âm Anh: /ˈhʌndrɪdfoʊld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gấp một trăm lần
Contoh: The profits have increased hundredfold. (Lợi nhuận đã tăng gấp một trăm lần.) - phó từ (adv.):gấp một trăm lần
Contoh: The impact was felt hundredfold. (Tác động được cảm nhận gấp một trăm lần.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hundred' (trăm) kết hợp với 'fold' (lần), có nghĩa là 'gấp trăm lần'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự gia tăng đột biến trong kinh doanh hoặc trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: multiplied by a hundred, a hundred times as much
- phó từ: a hundred times
Từ trái nghĩa:
- tính từ: minuscule, negligible
- phó từ: insignificantly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- increase hundredfold (tăng gấp một trăm lần)
- impact hundredfold (ảnh hưởng gấp một trăm lần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The company's success was hundredfold. (Thành công của công ty đã gia tăng gấp một trăm lần.)
- phó từ: The rewards were hundredfold. (Phần thưởng đã tăng gấp một trăm lần.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small business grew hundredfold overnight due to a revolutionary product. The owner, amazed by the hundredfold increase in profits, decided to invest in more innovative projects.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một doanh nghiệp nhỏ đã phát triển gấp một trăm lần qua đêm nhờ một sản phẩm cách mạng. Chủ doanh nghiệp, kinh ngạc trước sự gia tăng lợi nhuận gấp một trăm lần, quyết định đầu tư vào nhiều dự án sáng tạo hơn.