Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hundredth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhʌn.dredθ/

🔈Phát âm Anh: /ˈhʌn.dredθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):là một phần trăm
        Contoh: This is the hundredth time I've told you. (Ini adalah kali kesepuluh kalinya saya memberi tahu Anda.)
  • tính từ (adj.):thứ một trăm
        Contoh: He finished the hundredth in the race. (Dia menyelesaikan lari yang kesepuluh dalam perlombaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hundred' (trăm) kết hợp với hậu tố '-th' để chỉ thứ tự.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đếm đến một trăm, có thể là một sự kiện đặc biệt hoặc một cột mốc quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: one-hundredth part
  • tính từ: 100th

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: first

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the hundredth time (lần thứ một trăm)
  • hundredth anniversary (kỷ niệm một trăm năm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hundredth of a second can make a difference. (Seperpuluh detik bisa membuat perbedaan.)
  • tính từ: This is the hundredth anniversary of the event. (Ini adalah hari jadi ke-100 dari acara itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a celebration for the hundredth anniversary of a town. People gathered, and the hundredth person to arrive won a special prize. It was a day to remember, marking a hundred years of history.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lễ kỷ niệm một trăm năm của một ngôi làng. Mọi người tụ tập, và người thứ một trăm đến nhận được một phần thưởng đặc biệt. Đó là một ngày để nhớ, đánh dấu một trăm năm lịch sử.