Nghĩa tiếng Việt của từ hunger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhʌŋ.ɡər/
🔈Phát âm Anh: /ˈhʌŋ.ɡə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đói
Contoh: The children felt a deep hunger after playing all day. (Anak-anak cảm thấy rất đói sau khi chơi cả ngày.) - động từ (v.):thèm ăn, khao khát
Contoh: He hungered for success. (Anh ta khao khát thành công.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hungre', từ tiếng Pháp cổ 'hongre', có liên quan đến sự thiếu hụt hoặc khao khát.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người đói quá mức, cơ thể gầy còi, điều này giúp bạn nhớ được nghĩa của từ 'hunger'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: starvation, famine
- động từ: crave, yearn
Từ trái nghĩa:
- danh từ: satiety, fullness
- động từ: satisfy, fulfill
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hunger strike (đình công do đói)
- hunger for knowledge (khao khát kiến thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hunger in the refugee camp was severe. (Sự đói ở trại tị nạn nặng nề.)
- động từ: The artist hungered for recognition. (Nghệ sĩ khao khát được công nhận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village plagued by hunger, a young man named Tom hungered not only for food but also for knowledge. He dreamed of finding a way to end the hunger in his village. One day, he discovered a rare seed that could grow in any soil. With this seed, he planted a garden that fed the entire village, ending their physical hunger. His hunger for knowledge also led him to teach others, thus satisfying their hunger for learning.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng bị tàn phá bởi sự đói, một chàng thanh niên tên là Tom không chỉ khao khát thức ăn mà còn khao khát kiến thức. Anh mơ ước tìm được cách để chấm dứt sự đói ở làng mình. Một ngày, anh phát hiện ra một hạt giống hiếm có có thể trồng được trên bất kỳ loại đất nào. Với hạt giống này, anh trồng một khu vườn nuôi sống cả làng, chấm dứt sự đói vật chất của họ. Khao khát kiến thức của anh cũng dẫn anh đến việc dạy dỗ người khác, do đó thỏa mãn sự khao khát học hỏi của họ.