Nghĩa tiếng Việt của từ hungry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhʌŋ.ɡri/
🔈Phát âm Anh: /ˈhʌŋ.ɡri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đói
Contoh: I am feeling hungry. (Saya merasa lapar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hungri', có thể liên hệ với từ 'hunger'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn đói, bạn có thể nhớ đến từ 'hungry'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: famished, starved, peckish
Từ trái nghĩa:
- tính từ: full, satiated, sated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go hungry (không có ăn)
- hungry for (khao khát, thèm muốn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The children were hungry after playing all day. (Các cháu đói sau khi chơi cả ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy who was always hungry. He would eat a lot but still feel hungry. One day, he discovered a magical fruit that made him feel full forever. From then on, he was never hungry again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé luôn cảm thấy đói. Cậu ta ăn rất nhiều nhưng vẫn cảm thấy đói. Một ngày, cậu phát hiện ra một loại trái cây kì diệu khiến cậu cảm thấy no mãi mãi. Từ đó, cậu ta không bao giờ cảm thấy đói nữa.