Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hunt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hʌnt/

🔈Phát âm Anh: /hʌnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):săn lùng, tìm kiếm
        Contoh: They went out to hunt for food. (Mereka pergi untuk berburu makanan.)
  • danh từ (n.):cuộc săn, việc săn lùng
        Contoh: The hunt for the thief lasted all night. (Cuộc săn lùng kẻ trộm kéo dài cả đêm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'huntian', có nghĩa là 'săn lùng', liên quan đến các từ như 'hound' (chó săn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh người săn bắn trong rừng, tìm kiếm mục tiêu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: chase, search, pursue
  • danh từ: chase, pursuit, search

Từ trái nghĩa:

  • động từ: hide, conceal
  • danh từ: hiding, concealment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the hunt (đang tìm kiếm)
  • hunt down (săn lùng để bắt giữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The police are hunting the escaped prisoner. (Cảnh sát đang săn lùng tù nhân trốn thoát.)
  • danh từ: The annual fox hunt is a tradition in this area. (Cuộc săn cáo hàng năm là một truyền thống ở khu vực này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of hunters went on a hunt in the dense forest. They were hunting for food to sustain their village. As they tracked the animals, they used their skills and knowledge of the forest to find their prey. After a long day of hunting, they returned to their village with plenty of food, ensuring the survival of their community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm thợ săn đi săn trong khu rừng dày. Họ đang săn để kiếm thức ăn để duy trì làng của họ. Khi họ theo dõi động vật, họ sử dụng kỹ năng và kiến thức về rừng để tìm được con mục tiêu. Sau một ngày dài săn lùng, họ trở về làng với nhiều thức ăn, đảm bảo sự tồn tại của cộng đồng.