Nghĩa tiếng Việt của từ hunter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhʌn.tɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈhʌn.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người săn, thợ săn
Contoh: The hunter tracked the deer through the forest. (Nahkoda itu mengejar rusa melalui hutan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hunta', có liên quan đến việc săn bắn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người săn đang theo đuổi con thú trong rừng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người săn: tracker, huntsman, trapper
Từ trái nghĩa:
- người săn: prey, game
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lone hunter (người săn đơn độc)
- hunter's moon (trăng của người săn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hunter prepared his weapons for the hunt. (Nahkoda itu menyiapkan senjatanya untuk berburu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled hunter named Jack. He was known for his ability to track and catch any animal in the forest. One day, he encountered a rare creature and decided to capture it without harming. His patience and skill led him to success, and he became famous for his gentle hunting techniques.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ săn giỏi tên là Jack. Ông được biết đến với khả năng theo dõi và bắt bất kỳ con vật nào trong rừng. Một ngày nọ, ông gặp phải một sinh vật hiếm hoi và quyết định bắt nó mà không làm tổn thương. Sự kiên nhẫn và kỹ năng của ông đã dẫn đến thành công, và ông trở nên nổi tiếng với kỹ thuật săn mềm mại của mình.