Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɜːr/

🔈Phát âm Anh: /hɜːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại cây ở Úc
        Contoh: The hur tree is known for its strong wood. (Cây hur được biết đến với gỗ bền chắc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'hur' có nguồn gốc từ tiếng Úc, chỉ một loại cây đặc trưng của vùng đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khung cảnh rừng Úc với những cánh đồng cây hur, tạo ra hình ảnh sinh động trong đầu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: eucalyptus

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hur forest (rừng cây hur)
  • hur wood (gỗ cây hur)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many animals find shelter in the hur forest. (Nhiều động vật tìm chỗ trú ẩn trong khu rừng cây hur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Australia, there was a forest full of hur trees. These trees were not only strong but also provided shelter and food for many animals. One day, a group of koalas decided to hold a meeting in the heart of the hur forest to discuss their survival strategies. (Ngày xửa ngày xưa ở Úc, có một khu rừng đầy cây hur. Những cây này không chỉ bền chắc mà còn cung cấp chỗ trú và thức ăn cho nhiều động vật. Một ngày nọ, một nhóm gấu trúc quyết định tổ chức một cuộc họp ở trung tâm của khu rừng cây hur để thảo luận về chiến lược sinh tồn của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa ở Úc, có một khu rừng đầy cây hur. Những cây này không chỉ bền chắc mà còn cung cấp chỗ trú và thức ăn cho nhiều động vật. Một ngày nọ, một nhóm gấu trúc quyết định tổ chức một cuộc họp ở trung tâm của khu rừng cây hur để thảo luận về chiến lược sinh tồn của họ.