Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hurl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɝl/

🔈Phát âm Anh: /hɜːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ném mạnh, ném xa
        Contoh: He hurled the ball across the field. (Anh ta ném quả bóng qua sân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hurlen', có liên quan đến tiếng Latin 'hirtus' nghĩa là 'nhanh', 'mạnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận bóng đá, khi cầu thủ ném bóng mạnh vào khung thành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: throw, fling, toss

Từ trái nghĩa:

  • động từ: catch, hold, grasp

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hurl a challenge (đặt ra thử thách)
  • hurl accusations (buộc tội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She hurled the book across the room in anger. (Cô ấy ném cuốn sách qua phòng trong sự tức giận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a fierce competition, John had to hurl the javelin as far as he could. He focused, took a deep breath, and with all his strength, he hurled the javelin, which flew through the air and landed far beyond the others. (Trong một cuộc thi gay gắt, John phải ném lao đi xa nhất có thể. Anh tập trung, hít một hơi thở sâu, và với tất cả sức mạnh của mình, anh ném lao, nó bay trong không khí và rơi xa hơn những người khác.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc thi gay gắt, John phải ném lao đi xa nhất có thể. Anh tập trung, hít một hơi thở sâu, và với tất cả sức mạnh của mình, anh ném lao, nó bay trong không khí và rơi xa hơn những người khác.