Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hurricane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɝr.ɪˌkeɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈhʌr.ɪˌkeɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một trận bão lớn với gió mạnh và mưa lớn
        Contoh: The hurricane caused widespread damage. (Bão lụt gây ra thiệt hại rộng rãi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'huracán', có thể liên hệ đến thần Aeolus trong thần thoại Hy Lạp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Ngôi nhà bị cuốn trôi bởi nước lũ và cây cối bị đổ do gió mạnh của bão lụt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: storm, cyclone, tempest

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, peace, tranquility

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hurricane-proof (chống bão)
  • hurricane season (mùa bão)
  • hurricane warning (cảnh báo bão)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hurricane hit the coast with full force. (Bão lụt tấn công bờ biển với sức mạnh tối đa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a powerful hurricane named 'Hurricane' swept through a small island, causing chaos and destruction. The islanders, however, were prepared and had built their homes to withstand the fierce winds and heavy rains. As the hurricane passed, the islanders worked together to rebuild and restore their beautiful island. (Dulu kala, badai kuat bernama 'Hurricane' menghantam pulau kecil, menyebabkan hỗn loạn và hủy hoại. Tuy nhiên, dân đảo đã chuẩn bị và xây dựng nhà của họ để chống lại gió mạnh và mưa lớn. Khi bão lụt qua đi, dân đảo cùng nhau xây dựng lại và phục hồi ngôi nhà đẹp của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cơn bão lụt mạnh tên là 'Bão lụt' quét qua một hòn đảo nhỏ, gây ra hỗn loạn và hủy hoại. Tuy nhiên, người dân đảo đã chuẩn bị và xây dựng nhà của họ để chống lại gió mạnh và mưa lớn. Khi bão lụt qua đi, người dân đảo cùng nhau xây dựng lại và phục hồi ngôi nhà đẹp của họ.