Nghĩa tiếng Việt của từ hurry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɜːr.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈhʌr.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):vội vã, nhanh chóng
Contoh: Hurry up, or we'll be late. (Cepatlah, atau kita akan terlambat.) - danh từ (n.):sự vội vã, sự nhanh chóng
Contoh: There's no hurry to finish the project. (Không cần vội hoàn thành dự án.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hurry', có liên quan đến từ 'hurry' trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là 'vội vã'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang đi làm và bỗng nhiên nhớ ra mình quên mang theo một tài liệu quan trọng, bạn phải nhanh chóng quay về nhà lấy nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: hasten, rush
- danh từ: haste, rush
Từ trái nghĩa:
- động từ: delay, slow down
- danh từ: delay, slowness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in a hurry (vội vã)
- no hurry (không cần vội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Please hurry, the train is about to leave. (Làm ơn nhanh lên, tàu sắp khởi hành.)
- danh từ: There was a hurry to leave before the storm. (Có một sự vội vã để rời đi trước bão.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Harry who was always in a hurry. One day, he had to catch a train, but he forgot his ticket. He hurried back home, grabbed the ticket, and ran to the station, just in time to catch the train. From that day on, he learned the importance of being organized and not always in a hurry.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Harry luôn vội vã. Một ngày nọ, anh ta phải đón một chuyến tàu, nhưng quên vé. Anh ta vội vã trở về nhà, lấy vé và chạy đến ga, vừa kịp để đón tàu. Từ ngày đó, anh ta học được tầm quan trọng của việc sắp xếp và không luôn luôn vội vã.