Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hurt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɝt/

🔈Phát âm Anh: /hɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm đau, làm tổn thương
        Contoh: He hurt his leg while playing football. (Dia làm tổn thương chân của mình khi chơi bóng đá.)
  • danh từ (n.):sự đau đớn, tổn thương
        Contoh: The accident caused him a lot of hurt. (Tai nạn đã gây cho anh ta rất nhiều đau đớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hyrtan' có nghĩa là 'làm đau', liên quan đến các từ như 'har' (tổn thương) và 'heal' (chữa lành).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác đau khi bạn bị tổn thương hoặc bị thương tích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: injure, harm, wound
  • danh từ: pain, injury, harm

Từ trái nghĩa:

  • động từ: heal, soothe, comfort
  • danh từ: relief, comfort, healing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hurt feelings (tổn thương cảm xúc)
  • no hurt intended (không có ý làm đau đớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: It hurts when I touch it. (Nó đau khi tôi chạm vào nó.)
  • danh từ: She felt a deep hurt from the betrayal. (Cô ấy cảm thấy một nỗi đau sâu sắc từ sự phản bội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved playing soccer. One day, while he was playing, he accidentally hurt his knee. The pain was intense, but with time and care, his knee healed. This experience taught him the meaning of 'hurt' and how it feels to be injured.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích chơi bóng đá. Một ngày nọ, khi cậu ấy đang chơi, cậu ấy vô tình làm đau đầu gối của mình. Đau đớn rất mạnh, nhưng sau một thời gian và chăm sóc, đầu gối của cậu ấy lại khỏe. Trải nghiệm này đã dạy cho cậu ấy ý nghĩa của từ 'hurt' và cảm giác khi bị thương tích.