Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hurtle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɝː.tᵊl/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɜː.tᵊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chạy, bay với tốc độ nhanh
        Contoh: The meteor hurtled towards the earth. (Thiên thạch lao về phía trái đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hurten', có liên quan đến từ 'hurt' (tổn thương), thể hiện sự nhanh và mạnh mẽ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một viên đạn hoặc thiên thạch đang bay với tốc độ cực nhanh, có thể gây ra sự tổn thương.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: zoom, race, dash

Từ trái nghĩa:

  • động từ: crawl, creep, saunter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hurtle along (lao về phía trước với tốc độ nhanh)
  • hurtle through (bay qua một không gian với tốc độ cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The car hurtled down the road. (Chiếc xe lao xuống đường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a meteor was hurtling towards Earth. People were amazed by its speed and power, wondering if it would cause any damage. (Một hôm, một thiên thạch đang lao về phía Trái Đất. Mọi người kinh ngạc trước tốc độ và sức mạnh của nó, tự hỏi liệu nó có gây ra thiệt hại gì không.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thiên thạch đang lao về phía Trái Đất. Mọi người kinh ngạc trước tốc độ và sức mạnh của nó, tự hỏi liệu nó có gây ra thiệt hại gì không.