Nghĩa tiếng Việt của từ husband, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhʌz.bənd/
🔈Phát âm Anh: /ˈhʌz.bənd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chồng, người đàn ông đã kết hôn
Contoh: She introduced her husband to us. (Dia memperkenalkan suaminya kepada kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hus', từ tiếng Bắc Đức 'hus', nghĩa là 'nhà', kết hợp với 'band', từ tiếng Đức 'bindan', nghĩa là 'liên kết'. Từ này ban đầu có nghĩa là 'người quản lý nhà'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh gia đình hạnh phúc, với một người đàn ông là chồng của người phụ nữ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spouse, partner, mate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: wife, spouse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- husband and wife (chồng và vợ)
- husbandry (nghề chăn nuôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is a good husband and father. (Dia adalah suami yang baik dan ayah yang baik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a husband who loved his wife dearly. He would do anything to make her happy, from cooking her favorite meals to taking her on surprise trips. Their love was a beautiful picture of what a husband and wife should be.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người chồng rất yêu thương vợ mình. Anh ta sẵn sàng làm mọi thứ để làm vui lòng cô ấy, từ nấu món ăn yêu thích của cô ấy đến dẫn cô ấy đi cắm trại bất ngờ. Tình yêu của họ là một bức tranh đẹp mô tả mối quan hệ giữa một người chồng và vợ.