Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ husbandry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhʌz.bən.dri/

🔈Phát âm Anh: /ˈhʌz.bən.dri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kỹ thuật quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là trong nông nghiệp
        Contoh: Good husbandry practices can improve farm productivity. (Praktik husbandry tốt có thể cải thiện năng suất trang trại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'husbōnd', có nghĩa là người đàn ông, kết hợp với 'dry', có nghĩa là công việc hoặc nghề nghiệp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên, như quản lý động vật hoang dã hoặc trồng trọt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: agriculture, farming, animal management

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: waste, mismanagement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • animal husbandry (chăn nuôi động vật)
  • soil husbandry (quản lý đất đai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The principles of husbandry are essential for sustainable farming. (Nguyên tắc của husbandry là cần thiết cho nông nghiệp bền vững.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who excelled in husbandry. He managed his land and animals so well that his farm became a model of sustainability. People from far and wide came to learn from his practices.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân giỏi về husbandry. Ông quản lý đất đai và động vật của mình rất tốt đến nỗi trang trại của ông trở thành mô hình bền vững. Mọi người từ xa cận đến để học hỏi từ những phương pháp của ông.