Nghĩa tiếng Việt của từ hush, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hʌʃ/
🔈Phát âm Anh: /hʌʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm yên lặng, buộc im lặng
Contoh: Hush, the baby is sleeping. (Im lặng, em bé đang ngủ.) - tính từ (adj.):yên tĩnh, im lặng
Contoh: The room was hush after the argument. (Phòng trở nên yên tĩnh sau cuộc tranh cãi.) - danh từ (n.):sự im lặng, sự yên tĩnh
Contoh: The crowd fell into a hush. (Đám đông rơi vào sự im lặng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ, có thể liên quan đến âm thanh của sự im lặng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh một người nói 'hush' để yên lặng trong một buổi họp mặt hoặc khi có em bé đang ngủ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: silence, quiet
- tính từ: silent, quiet
- danh từ: silence, quiet
Từ trái nghĩa:
- động từ: disturb, agitate
- tính từ: noisy, loud
- danh từ: noise, uproar
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hush up (giữ im lặng, che giấu)
- hush money (tiền mưu cấm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Hush, you'll wake the baby. (Im lặng, con sẽ đánh thức em bé.)
- tính từ: The hush of the library was comforting. (Sự yên tĩnh của thư viện đã làm dịu mịn.)
- danh từ: There was a hush before the announcement. (Có một sự im lặng trước khi thông báo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a hush, the room fell silent as the teacher entered. Everyone knew the importance of the day, and the hush was a sign of respect. The teacher smiled, appreciating the quiet.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong sự im lặng, căn phòng trở nên yên tĩnh khi giáo viên bước vào. Mọi người đều biết tầm quan trọng của ngày hôm đó, và sự im lặng là dấu hiệu của sự tôn trọng. Giáo viên mỉm cười, đánh giá cao sự yên tĩnh đó.