Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ husk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hʌsk/

🔈Phát âm Anh: /hʌsk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vỏ của một số loại quả hoặc hạt
        Contoh: The corn was stripped of its husk. (Bắp đã bị tách khỏi vỏ của nó.)
  • động từ (v.):bóc vỏ, tách vỏ
        Contoh: She husked the corn to prepare it for cooking. (Cô ấy bóc vỏ bắp để chuẩn bị nấu ăn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'husk', có thể liên hệ với tiếng Phạn-gị 'kostha' nghĩa là 'vỏ, lớp bên ngoài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bóc vỏ quả để lấy phần nhân bên trong, hoặc khi chuẩn bị một món ăn từ nguyên liệu có vỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shell, peel
  • động từ: peel, strip

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: core, seed
  • động từ: cover, coat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • to husk corn (bóc vỏ bắp)
  • husk of a seed (vỏ hạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The husk of the coconut is very hard. (Vỏ dừa rất cứng.)
  • động từ: He husked the nuts before eating them. (Anh ta bóc vỏ các hạt trước khi ăn chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who husked the corn every autumn. He would carefully remove the husks to reveal the golden kernels beneath, preparing them for the market. The process was laborious but rewarding, as it provided food for many families.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân mỗi mùa thu đều bóc vỏ bắp. Anh ta cẩn thận tách vỏ để lộ ra những hạt vàng bên trong, chuẩn bị cho chúng đi bán. Quá trình này vất vả nhưng cũng rất đáng giá, vì nó cung cấp thức ăn cho nhiều gia đình.