Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hut, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hʌt/

🔈Phát âm Anh: /hʌt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):căn nhà nhỏ, chòi
        Contoh: They lived in a small hut in the mountains. (Mereka tinggal di sebuah pondok kecil di pegunungan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hutte', có nguồn gốc từ tiếng Đức 'Hütte', có nghĩa là 'nhà nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn nhà nhỏ, đơn giản, thường gặp ở nông thôn hoặc nơi có cảnh quan tự nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cabin, shack, shed

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mansion, palace, castle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a fishing hut (một chòi câu cá)
  • a mountain hut (một chòi trên núi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The shepherd's hut was made of wood and straw. (Chòi của người độc củ là làm bằng gỗ và rơm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a remote village, there was a small hut where an old man lived. He was known for his wisdom and kindness. One day, a traveler came to the hut seeking advice. The old man welcomed him and shared his knowledge, and the traveler left with a new understanding of life. (Dulur zaman yang lalu, di sebuah desa terpencil, ada sebuah pondok kecil tempat seorang lelaki tua tinggal. Dia dikenal karena kebijaksanaannya dan kebaikannya. Suatu hari, seorang pelancong datang ke pondok itu mencari nasihat. Lelaki tua menyambutnya dan membagikan pengetahuannya, dan pelancong itu pergi dengan pemahaman baru tentang kehidupan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng xa xôi, có một căn chòi nhỏ nơi một ông già sống. Ông được biết đến vì sự khôn ngoan và lòng tốt. Một ngày nọ, một du khách đến căn chòi tìm kiếm lời khuyên. Ông già chào đón anh ta và chia sẻ kiến thức của mình, và du khách đó rời đi với một sự hiểu biết mới về cuộc sống.