Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hybrid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaɪ.brɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪ.brɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sinh vật lai, loài lai
        Contoh: The farmer planted hybrid seeds. (Nông dân trồng hạt giống lai.)
  • tính từ (adj.):lai, hỗn hợp
        Contoh: This car is a hybrid model. (Chiếc xe này là một mô hình hybrid.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hybrida', chỉ một con vật lai giữa gia súc và thú hoang.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe hybrid, kết hợp giữa động cơ đốt trong và điện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crossbreed, mix
  • tính từ: mixed, combined

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: pure, unmixed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hybrid technology (công nghệ lai)
  • hybrid system (hệ thống lai)
  • hybrid approach (phương pháp lai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hybrid plant is more resistant to disease. (Cây lai có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn.)
  • tính từ: Hybrid vehicles are more environmentally friendly. (Xe hybrid có tính thân thiện với môi trường cao hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hybrid car that could run on both gasoline and electricity. It was loved by everyone because it was not only powerful but also environmentally friendly. The car was a symbol of the perfect blend of tradition and innovation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe hybrid có thể chạy bằng xăng và điện. Nó được mọi người yêu mến bởi vì nó không chỉ mạnh mẽ mà còn thân thiện với môi trường. Chiếc xe là biểu tượng của sự kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống và sự đổi mới.