Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hydra, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaɪ.drə/

🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪ.drə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loài quái vật Ấn-Xê-út có nhiều đầu, được kể trong thần thoại Hy Lạp
        Contoh: The hydra in Greek mythology was a monster with many heads. (Hidra trong thần thoại Hy Lạp là một quái vật có nhiều đầu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'Hydra', có nghĩa là 'rắn nước', liên quan đến việc nó sống dưới nước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con rắn có nhiều đầu, mỗi khi một đầu bị cắt đi, nó lại mọc thêm hai đầu mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: monster, creature

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: angel, deity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • like the hydra (như hydra, nghĩa là mọc lại mãi không thể giết chết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Hercules defeated the hydra as one of his twelve labors. (Hercules đã đánh bại hydra là một trong mười hai công việc của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the depths of a murky lake, lived the hydra, a fearsome creature with multiple heads. Each time one head was cut off, two more grew in its place. Hercules, the hero, faced this challenge as part of his twelve labors. With clever tactics, he managed to defeat the hydra, proving his strength and wit.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở sâu bên dưới một cái hồ đục ngầu, sống một sinh vật đáng sợ là hydra, một con quái vật có nhiều đầu. Mỗi khi một đầu bị cắt đi, hai đầu khác lại mọc thêm. Hercules, vị anh hùng, đối mặt với thử thách này như một phần trong mười hai công việc của mình. Với chiến thuật thông minh, anh đã chiến thắng được hydra, chứng tỏ sức mạnh và trí thông minh của mình.