Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hydration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /haɪˈdreɪʃ(ə)n/

🔈Phát âm Anh: /haɪˈdreɪʃ(ə)n/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự bài tiết nước, sự bổ sung nước
        Contoh: Proper hydration is essential for good health. (Sự bổ sung nước thường xuyên là rất cần thiết cho sức khỏe tốt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hydr-' (nước) kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc uống nước để giữ độ ẩm cho cơ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: moisturization, wetting

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dehydration

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • skin hydration (sự bổ sung nước cho da)
  • hydration level (mức độ bổ sung nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Drinking enough water is crucial for proper hydration. (Uống đủ nước là rất quan trọng cho sự bổ sung nước thích hợp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a plant that needed hydration to grow. Every day, it would wait for the water droplets from the sky to quench its thirst. As it received proper hydration, the plant flourished and became a beautiful flower. (Ngày xửa ngày xưa, có một cây cần sự bổ sung nước để phát triển. Mỗi ngày, nó chờ đợi những giọt nước từ trời đổ xuống để giải khát. Khi nhận được sự bổ sung nước thích hợp, cây phát triển mạnh mẽ và trở thành một bông hoa xinh đẹp.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây cần sự bổ sung nước để phát triển. Mỗi ngày, nó chờ đợi những giọt nước từ trời đổ xuống để giải khát. Khi nhận được sự bổ sung nước thích hợp, cây phát triển mạnh mẽ và trở thành một bông hoa xinh đẹp.