Nghĩa tiếng Việt của từ hydrocarbon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhaɪ.drəˈkɑːr.bən/
🔈Phát âm Anh: /ˌhaɪ.drəʊˈkɑː.bən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hợp chất của hydro và carbon
Contoh: Petroleum is a mixture of hydrocarbons. (Petroleum adalah campuran dari hidrokarbon.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hydro' (nước) và 'carbon' (carbon), kết hợp để chỉ hợp chất của hai nguyên tố này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những nguồn năng lượng như xăng dầu, khí đốt, đều là dạng của hydrocarbon.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: alkane, alkene, alkyne
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hydrocarbon fuel (nhiên liệu hydrocarbon)
- hydrocarbon emission (phát thải hydrocarbon)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The combustion of hydrocarbons releases energy. (Pembakaran hidrokarbon melepaskan energi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land powered by hydrocarbons, the people relied on these compounds for energy. From the cars they drove to the electricity in their homes, hydrocarbons were the backbone of their society. One day, a scientist discovered a new type of hydrocarbon that was cleaner and more efficient, leading to a revolution in energy use.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất được cung cấp năng lượng bởi hydrocarbon, người dân dựa vào những hợp chất này để sống. Từ xe hơi họ lái đến điện trong nhà, hydrocarbon là trụ cột của xã hội họ. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra một loại hydrocarbon mới, sạch hơn và hiệu quả hơn, dẫn đến một cuộc cách mạng về sử dụng năng lượng.