Nghĩa tiếng Việt của từ hydrochloric, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhaɪ.drəˈklɔːr.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌhaɪ.drəˈklɔːr.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến axit clohidric
Contoh: Hydrochloric acid is used in many industrial processes. (Aset hidroklorik digunakan dalam banyak proses industri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hydro-' nghĩa là 'nước' và 'chloros' nghĩa là 'màu lục', kết hợp với hậu tố '-ic' để chỉ tính chất của axit.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng axit clohidric trong phòng thí nghiệm hoặc các quá trình sản xuất công nghiệp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: muriatic
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hydrochloric acid (axit clohidric)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The hydrochloric solution is highly corrosive. (Larutan hidroklorik sangat korosif.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a chemistry lab, the scientist used hydrochloric acid to test its reactivity with different metals. Each reaction created a unique color and gas, helping the scientist understand the properties of each metal. (Trong phòng thí nghiệm hóa học, nhà khoa học sử dụng axit clohidric để kiểm tra khả năng phản ứng với các kim loại khác nhau. Mỗi phản ứng tạo ra một màu sắc và khí độc lập, giúp nhà khoa học hiểu được tính chất của mỗi kim loại.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng thí nghiệm hóa học, một nhà khoa học đã sử dụng axit clohidric để kiểm tra khả năng phản ứng của nó với các kim loại khác nhau. Mỗi phản ứng tạo ra một màu sắc và khí độc lập, giúp nhà khoa học hiểu được tính chất của mỗi kim loại.