Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hydrodynamic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhaɪ.drəʊ.daɪˈnæm.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌhaɪ.drəʊ.daɪˈnæm.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến chuyển động của chất lỏng
        Contoh: The hydrodynamics of the river affect the boat's speed. (Các đặc tính động học của dòng sông ảnh hưởng đến tốc độ của thuyền.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hydro' (nước) và 'dynamic' (động lực), tổ hợp thành 'hydrodynamic' để chỉ các hiện tượng liên quan đến chuyển động của chất lỏng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc tàu thủy đang di chuyển trên sông, chịu ảnh hưởng của các đặc tính động học của nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • fluid dynamics

Từ trái nghĩa:

  • solid state

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hydrodynamic efficiency (hiệu suất động học)
  • hydrodynamic forces (lực động học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • adj: The hydrodynamics of the ship's design allow it to move efficiently through water. (Thiết kế động học của tàu cho phép nó di chuyển hiệu quả qua nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a ship designed with optimal hydrodynamics. It could glide through the water with ease, thanks to its sleek shape and the principles of fluid dynamics. This made it the fastest ship on the river, and everyone marveled at its speed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu được thiết kế với động học tối ưu. Nó có thể trượt qua mặt nước dễ dàng, nhờ hình dạng mượt mà và nguyên lý của động học chất lỏng. Điều này khiến nó trở thành chiếc tàu nhanh nhất trên dòng sông, và mọi người đều kinh ngạc trước tốc độ của nó.