Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hydrogen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaɪ.drə.dʒən/

🔈Phát âm Anh: /ˈhaɪ.drə.dʒ(ə)n/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nguyên tố hóa học có ký hiệu H, là nguyên tố nhẹ nhất và phổ biến nhất trong vũ trụ
        Contoh: Hydrogen is often used in fuel cells. (Hydrogen sering digunakan dalam sel bahan bakar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hydro' có nghĩa là 'nước' và 'genes' có nghĩa là 'tạo ra', tổ hợp thành 'hydroge' để chỉ nguyên tố tạo nên nước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hydro là thành phần của nước, giúp bạn nhớ được tên nguyên tố này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: H, nguyên tố nhẹ nhất

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hydrogen fuel (nhiên liệu hydro)
  • hydrogen atom (nguyên tử hydro)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sun is mostly made up of hydrogen. (Mặt trời chủ yếu được tạo thành từ hydro.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world powered by hydrogen, people used hydrogen fuel cells to run their vehicles. This clean energy source helped keep the air fresh and the environment healthy. One day, a scientist discovered a new way to harness hydrogen more efficiently, leading to a revolution in energy use.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới được cung cấp năng lượng bởi hydro, mọi người sử dụng các cục pin nhiên liệu hydro để vận hành xe của họ. Nguồn năng lượng sạch này giúp giữ cho không khí trong lành và môi trường khỏe mạnh. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra một cách mới để khai thác hydro hiệu quả hơn, dẫn đến một cuộc cách mạng trong việc sử dụng năng lượng.