Nghĩa tiếng Việt của từ hydrographic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhaɪ.drəˈɡræf.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌhaɪ.drəˈɡræf.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến đo đạc nước, địa hình biển
Contoh: The hydrographic survey is crucial for maritime navigation. (Survei hydrographik sangat penting untuk navigasi laut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hydro' nghĩa là 'nước' và 'graphic' từ tiếng Latin 'graphicus' nghĩa là 'vẽ, viết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo đạc địa hình biển, những bản đồ biển chính xác giúp tàu thuyền điều hướng an toàn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: marine cartographic, nautical charting
Từ trái nghĩa:
- tính từ: terrestrial mapping
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hydrographic survey (đo đạc địa hình biển)
- hydrographic data (dữ liệu địa hình biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The hydrographic office provides detailed maps of the ocean floor. (Văn phòng hydrographic cung cấp bản đồ chi tiết về đáy biển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a hydrographic team was tasked with mapping the ocean floor. They used advanced sonar technology to create accurate charts, ensuring safe navigation for all sea vessels.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đội hydrographic được giao nhiệm vụ vẽ bản đồ đáy biển. Họ sử dụng công nghệ sonar hiện đại để tạo ra bản đồ chính xác, đảm bảo đường đi an toàn cho tất cả các phương tiện đi biển.